Tổng hợp bảng giá chuyển hàng hóa

Tổng đài: 0908.800.118

    I. BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH

    Dịch vụ Chuyển phát nhanh là dịch vụ giao, nhận chứng từ và hàng hoá trong thời gian nhanh nhất. Hiện nay, các hoạt động mua sắm đang dần chuyển hướng sang hình thức online nhằm tiết kiệm thời gian, công sức. Đi kèm với sự phát triển đó, dịch vụ chuyển phát nhanh giao hàng tận nhà ra đời, góp phần làm hoàn thiện quy trình mua bán, trao đổi.

    Bảng giá gửi phát nhanh từ Hà Nội:

    STT

    Gửi từ Hà Nội

     

    Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Huế - Quảng Trị

     

    Ninh Thuận – Khánh Hòa – Nha Trang – Phú Yên – Bình Định

     

    TPHCM

     

    Khối lượng

    Thể tích

    Đơn giá

    Thể tích

    Đơn giá

    Thể tích

    Đơn giá

    1

    Dưới 50kg

    450.000/m3

    8.000/kg

    500.000/m3

    8.000/kg

    550.000/m3

    8.000/kg

    2

    50-100kg

    7.000/kg

    7.000/kg

    7.000/kg

    3

    100-200kg

    5.000/kg

    5.000/kg

    5.000/kg

    4

    200-500kg

    3.000/kg

    3.000/kg

    3.000/kg

    5

    500kg – 2 tấn

    2.200/kg

    2.300/kg

    2.300/kg

    6

    Lớn hơn 2 tấn

    2.000/kg

    2.100/kg

    2.100/kg

     

    Bảng giá gửi phát nhanh từ TPHCM:

    STT

    Gửi từ TPHCM

    Nhận hàng sau 24h

    Khánh Hòa - Nha Trang – Phú Yên – Bình Định

    Nhận hàng sau 24h

    Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Huế - Quảng Trị

    Nhận hàng sau 48h

    Quảng Bình – Hà Tĩnh – Nghệ An – Thanh Hóa

    Nhận hàng sau 36h

    Ninh Bình – Hà Nam – Hà Nội  - Hưng Yên

     

    Khối lượng

    Thể tích

    Đơn giá

    Thể tích

    Đơn giá

    Thể tích

    Đơn giá

    Thể tích

    Đơn giá

    1

    Dưới 50kg

    350.000/m3

    8.000/kg

    400.000/m3

    8.000/kg

    450.000/m3

    8.000/kg

    550.000/m3

    8.000/kg

    2

    50-100kg

    7.000/kg

    7.000/kg

    7.000/kg

    7.000/kg

    3

    100-200kg

    5.000/kg

    5.000/kg

    5.000/kg

    5.000/kg

    4

    200-500kg

    3.000/kg

    3.000/kg

    3.000/kg

    3.000/kg

    5

    500kg – 2 tấn

    1.800/kg

    2.200/kg

    2.200/kg

    2.300/kg

    6

    Lớn hơn 2 tấn

    1.400/kg

    1.800/kg

    2.000/kg

    2.100/kg

     

    Bảng giá gửi phát nhanh từ Nha Trang:

    STT

    Gửi từ Nha Trang

     

    TPHCM

     

    Ninh Bình – Hà Nam – Hà Nội  - Hưng Yên

     

    Khối lượng

    Thể tích

    Đơn giá

    Thể tích

    Đơn giá

    1

    Dưới 50kg

    450.000/m3

    8.000/kg

    450.000/m3

    8.000/kg

    2

    50-100kg

    7.000/kg

    7.000/kg

    3

    100-200kg

    5.000/kg

    5.000/kg

    4

    200-500kg

    3.000/kg

    3.000/kg

    5

    500kg – 2 tấn

    1.800/kg

    2.300/kg

    6

    Lớn hơn 2 tấn

    1.400/kg

    2.100/kg

     

    II. BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT HOẢ TỐC 

    Dịch vụ Chuyển phát Hoả Tốc, hẹn giờ là dịch vụ giao, nhận chứng từ và hàng hoá trong thời gian nhanh nhất, có thể hẹn giờ giao. Chuyển phát Hoả tốc đáp ứng nhu cầu cấp bách về thời gian của Quý khách.

    Bảng giá gửi hỏa tốc từ Hà Nội:

    STT

    Gửi từ Hà Nội

     

    Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Huế - Quảng Trị

     

    Ninh Thuận – Khánh Hòa – Nha Trang – Phú Yên – Bình Định

     

    TPHCM

     

    Khối lượng

    Thể tích

    Đơn giá

    Thể tích

    Đơn giá

    Thể tích

    Đơn giá

    1

    Dưới 50kg

    1.350.000/m3

    24.000/kg

    1.500.000/m3

    24.000/kg

    1.650.000/m3

    24.000/kg

    2

    50-100kg

    21.000/kg

    21.000/kg

    21000/kg

    3

    100-200kg

    15.000/kg

    15.000/kg

    15.000/kg

    4

    200-500kg

    9.000/kg

    9.000/kg

    9.000/kg

    5

    500kg – 2 tấn

    6.600/kg

    6.900/kg

    6.900/kg

    6

    Lớn hơn 2 tấn

    6.000/kg

    6.3100/kg

    6.300/kg

     

    Bảng giá gửi hỏa tốc từ TPHCM:

     

    STT

    Gửi từ TPHCM

    Nhận hàng sau 24h

    Khánh Hòa - Nha Trang – Phú Yên – Bình Định

    Nhận hàng sau 24h

    Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Huế - Quảng Trị

    Nhận hàng sau 48h

    Quảng Bình – Hà Tĩnh – Nghệ An – Thanh Hóa

    Nhận hàng sau 36h

    Ninh Bình – Hà Nam – Hà Nội  - Hưng Yên

     

    Khối lượng

    Thể tích

    Đơn giá

    Thể tích

    Đơn giá

    Thể tích

    Đơn giá

    Thể tích

    Đơn giá

    1

    Dưới 50kg

    350.000/m3

    24.000/kg

    400.000/m3

    24.000/kg

    450.000/m3

    24.000/kg

    550.000/m3

    24.000/kg

    2

    50-100kg

    21.000/kg

    21.000/kg

    21.000/kg

    21.000/kg

    3

    100-200kg

    15.000/kg

    15.000/kg

    15.000/kg

    15.000/kg

    4

    200-500kg

    9.000/kg

    9.000/kg

    9.000/kg

    9.000/kg

    5

    500kg – 2 tấn

    5.400/kg

    6.600/kg

    6.600/kg

    6.900/kg

    6

    Lớn hơn 2 tấn

    4.200/kg

    5.400/kg

    6.000/kg

    6.300/kg

     

    Bảng giá gửi hỏa tốc từ Nha Trang:

    STT

    Gửi từ Nha Trang

     

    TPHCM

     

    Ninh Bình – Hà Nam – Hà Nội  - Hưng Yên

     

    Khối lượng

    Thể tích

    Đơn giá

    Thể tích

    Đơn giá

    1

    Dưới 50kg

    1.350.000/m3

    24.000/kg

    1.350.000/m3

    24.000/kg

    2

    50-100kg

    21.000/kg

    21.000/kg

    3

    100-200kg

    15.000/kg

    15.000/kg

    4

    200-500kg

    9.000/kg

    9.000/kg

    5

    500kg – 2 tấn

    5.400/kg

    6.900/kg

    6

    Lớn hơn 2 tấn

    4.200/kg

    6.300/kg

     

     

    Khách hàng của Hiệp Long Phát