Dịch vụ Chuyển phát Hoả Tốc, hẹn giờ là dịch vụ giao, nhận chứng từ và hàng hoá trong thời gian nhanh nhất, có thể hẹn giờ giao. Chuyển phát Hoả tốc đáp ứng nhu cầu cấp bách về thời gian của Quý khách.
Bảng giá gửi hỏa tốc từ Hà Nội:
STT |
Gửi từ Hà Nội |
|
Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Huế - Quảng Trị |
|
Ninh Thuận – Khánh Hòa – Nha Trang – Phú Yên – Bình Định |
|
TPHCM |
|
Khối lượng |
Thể tích |
Đơn giá |
Thể tích |
Đơn giá |
Thể tích |
Đơn giá |
1 |
Dưới 50kg |
1.350.000/m3 |
24.000/kg |
1.500.000/m3 |
24.000/kg |
1.650.000/m3 |
24.000/kg |
2 |
50-100kg |
21.000/kg |
21.000/kg |
21000/kg |
|||
3 |
100-200kg |
15.000/kg |
15.000/kg |
15.000/kg |
|||
4 |
200-500kg |
9.000/kg |
9.000/kg |
9.000/kg |
|||
5 |
500kg – 2 tấn |
6.600/kg |
6.900/kg |
6.900/kg |
|||
6 |
Lớn hơn 2 tấn |
6.000/kg |
6.3100/kg |
6.300/kg |
Bảng giá gửi hỏa tốc từ TPHCM:
STT |
Gửi từ TPHCM |
Nhận hàng sau 24h |
Khánh Hòa - Nha Trang – Phú Yên – Bình Định |
Nhận hàng sau 24h |
Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Huế - Quảng Trị |
Nhận hàng sau 48h |
Quảng Bình – Hà Tĩnh – Nghệ An – Thanh Hóa |
Nhận hàng sau 36h |
Ninh Bình – Hà Nam – Hà Nội - Hưng Yên |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khối lượng |
Thể tích |
Đơn giá |
Thể tích |
Đơn giá |
Thể tích |
Đơn giá |
Thể tích |
Đơn giá |
|
1 |
Dưới 50kg |
1.050.000/m3 |
24.000/kg |
1.200.000/m3 |
24.000/kg |
1.350.000/m3 |
24.000/kg |
1.650.000/m3 |
24.000/kg |
2 |
50-100kg |
21.000/kg |
21.000/kg |
21.000/kg |
21.000/kg |
||||
3 |
100-200kg |
15.000/kg |
15.000/kg |
15.000/kg |
15.000/kg |
||||
4 |
200-500kg |
9.000/kg |
9.000/kg |
9.000/kg |
9.000/kg |
||||
5 |
500kg – 2 tấn |
5.400/kg |
6.600/kg |
6.600/kg |
6.900/kg |
||||
6 |
Lớn hơn 2 tấn |
4.200/kg |
5.400/kg |
6.000/kg |
6.300/kg |
Bảng giá gửi hỏa tốc từ Nha Trang:
STT |
Gửi từ Nha Trang |
|
TPHCM |
|
Ninh Bình – Hà Nam – Hà Nội - Hưng Yên |
|
Khối lượng |
Thể tích |
Đơn giá |
Thể tích |
Đơn giá |
1 |
Dưới 50kg |
1.350.000/m3 |
24.000/kg |
1.350.000/m3 |
24.000/kg |
2 |
50-100kg |
21.000/kg |
21.000/kg |
||
3 |
100-200kg |
15.000/kg |
15.000/kg |
||
4 |
200-500kg |
9.000/kg |
9.000/kg |
||
5 |
500kg – 2 tấn |
5.400/kg |
6.900/kg |
||
6 |
Lớn hơn 2 tấn |
4.200/kg |
6.300/kg |